pullulation
pullulation![](img/dict/02C013DD.png) | [,pʌlju'lei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mọc mầm, sự nảy mầm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sinh sản nhanh, sự nảy nở nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự nảy sinh, sự phát sinh (thuyết...) |
/,pʌlju'leiʃn/
danh từ
sự mọc mầm, sự nảy mầm
sự sinh sản nhanh, sự nảy nở nhiều
(nghĩa bóng) sự nảy sinh, sự phát sinh (thuyết...)
|
|