Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
public company




danh từ
PLC, plc công ty cổ phần hữu hạn



public+company
['pʌblik'kʌmpəni]
Cách viết khác:
public limited company
['pʌblik'limitid'kʌmpəni]
danh từ, viết tắt là PLC
công ty bán cổ phần của mình cho dân chúng; công ty cổ phần hữu hạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.