|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
public company
danh từ
PLC, plc công ty cổ phần hữu hạn
public+company | ['pʌblik'kʌmpəni] | | Cách viết khác: | | public limited company |  | ['pʌblik'limitid'kʌmpəni] |  | danh từ, viết tắt là PLC | |  | công ty bán cổ phần của mình cho dân chúng; công ty cổ phần hữu hạn |
|
|
|
|