|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psychosomatic
psychosomatic![](img/dict/02C013DD.png) | [,saikousə'mætik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) bệng căng thẳng thần kinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) thần kinh (của cơ thể) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | psychosomatic medicine | | thuốc trị bệnh thần kinh |
/,saikousə'mætik/
tính từ
(thuộc) tinh thần cơ thể
|
|
|
|