|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psychosomatic
psychosomatic | [,saikousə'mætik] |  | tính từ | | |  | (thuộc) bệng căng thẳng thần kinh | | |  | (thuộc) thần kinh (của cơ thể) | | |  | psychosomatic medicine | | | thuốc trị bệnh thần kinh |
/,saikousə'mætik/
tính từ
(thuộc) tinh thần cơ thể
|
|
|
|