Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psora




psora
['sɔ:rə]
danh từ
bệnh vảy nến (như) psoriasis
bệnh mụn ngứa, bệnh ghẻ


/psora/

danh từ, (y học)
bệnh vảy nến ((cũng) psoriasis)
bệnh mụn ngứa, bệnh ghẻ

Related search result for "psora"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.