|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psilanthropism
psilanthropism | [sai'lænθrəpizəm] | | Cách viết khác: | | psilanthropy | | [sai'lænθrəpi] | | danh từ | | | thuyết cho Chúa Giê-xu chỉ là người |
/psai'lænθrəpizm/ (psilanthropy) /psai'lænθrəpi/
danh từ thuyết cho Chúa Giê-xu chỉ là người
|
|
|
|