Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prudishness




danh từ
sự cả thẹn, sự làm bộ đoan trang kiểu cách



prudishness
['pru:di∫nis]
danh từ
sự cả thẹn, sự làm bộ đoan trang kiểu cách


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.