|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provisionless
provisionless | [prə'viʒnlis] | | tính từ | | | không có lương thực cung cấp; không có thực phẩm dự trữ; không có thức ăn thức uống |
/provisionless/
tính từ không có lương thực cung cấp; không có thực phẩm dự trữ; không có thức ăn thức uống
|
|
|
|