|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protoplasmic
protoplasmic | [,proutə'plæzəmik] | | Cách viết khác: | | protoplasmatic | | [,proutəplæ'zəmætik] | | tính từ | | | (sinh vật học) nguyên sinh; (thuộc) chất nguyên sinh |
/protoplasmic/
tính từ (sinh vật học) (thuộc) chất nguyên sinh
|
|
|
|