Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protocol




protocol
['proutəkɔl]
danh từ
nghi thức ngoại giao; lễ tân
The organizer was familiar with the protocol of royal visits
Người tổ chức đã quen với các nghi lễ chính thức đối với các cuộc thăm viếng của hoàng gia
a breach of protocol
sự vi phạm nghi thức ngoại giao
(the protocol) vụ lễ tân (của bộ (ngoại giao))
bản dự thảo đầu tiên hoặc nguyên gốc của một hiệp định ngoại giao, nhất là của những điều khoản đã thoả thuận cho một hiệp ước; nghị định thư


/protocol/

danh từ
nghi thức ngoại giao, lễ tân
(the protocol) vụ lễ tân (của bộ ngoại giao)
nghị định thư


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.