Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protestantize




protestantize
['prɔtistəntaiz]
ngoại động từ
làm cho theo đạo Tin lành
nội động từ
theo đạo Tin lành


/protestantize/

ngoại động từ
làm cho theo đạo Tin lành

nội động từ
theo đạo Tin lành


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.