|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protectorate
protectorate | [prə'tektərət] | | danh từ | | | nước bị kiểm soát và bảo vệ bởi một nước mạnh hơn; nước bị bảo hộ | | | (chính trị) chính phủ bảo hộ; chế độ bảo hộ |
/protectorate/
danh từ chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính
|
|
|
|