Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prorogation




prorogation
[,prourə'gei∫n]
danh từ
sự đình hoãn, sự tạm ngừng, sự tạm gián đoạn (cuộc họp); trường hợp gián đoạn


/prorogation/

danh từ
sự tạm ngừng, sự tạm gián đoạn một thời gian (kỳ họp quốc hội)

Related search result for "prorogation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.