|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proprietorial
proprietorial | [prə,praiə'tɔ:riəl] | | tính từ | | | (thuộc) người chủ, (thuộc) người sở hữu | | | She resented the proprietorial way he used her car for trips about town | | Cô ta không bằng lòng cái lối anh ta dùng xe hơi của cô ta đi lòng vòng thành phố như là chủ chiếc xe vậy |
/proprietorial/
tính từ (thuộc) chủ, (thuộc) người sở hữu
|
|
|
|