Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
propellent




propellent
[prə'pelənt]
Cách viết khác:
propellant
[prə'pelənt]
như propellant


/propellent/

tính từ
đẩy đi, đẩy tới

danh từ
cái đẩy đi, máy đẩy tới
chất nổ đẩy đạn (để đẩy viên đạn đi)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "propellent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.