|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
propagable
propagable![](img/dict/02C013DD.png) | ['prɔpə'gændə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể truyền giống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể tuyên truyền, có thể truyền bá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) có thể truyền giáo (tín ngưỡng..) |
/propagable/
tính từ
có thể truyền giống
có thể truyền, có thể truyền bá
|
|
|
|