Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pronuclei




pronuclei
[prou'nju:kliai]
danh từ số nhiều của pronucleus
như pronucleus


/pronuclei/

danh từ, số nhiều pronuclei /prou'nju:kliai/
(sinh vật học) tiền nhân


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.