|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prone ![](images/dict/p/prone.gif)
prone![](img/dict/02C013DD.png) | [proun] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | úp, sấp; nằm sấp, nằm sóng soài (về tư thế của một người) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to fall prone | | ngã sấp xuống; sóng soài | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lying prone | | nằm sấp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngả về, thiên về (cái gì); dễ xảy ra, có thể xảy ra (nhất là cái gì không mong muốn) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be prone to something | | có ý ngả về việc gì | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be prone to anger | | dễ giận, dễ cáu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | strike prone industries | | những ngành công nghiệp dễ xảy ra bãi công | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | accident prone | | dễ gặp tai nạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghiêng, dốc (mặt đất...) |
/prone/
tính từ
úp, sấp; nằm sóng soài to fall prone ngã sấp xuống; sóng soài
ngả về, thiên về, có thiên hướng về to be prone to something có ý ngả về việc gì to be prone to anger dễ giận, dễ cáu
nghiêng, dốc (mặt đất...)
|
|
Related search result for "prone"
|
|