Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promisor




promisor
['prɔmisəri]
danh từ
người hứa, người hứa hẹn


/promisor/

danh từ
người hứa, người hứa hẹn

Related search result for "promisor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.