Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
programmer




danh từ
người lập trình (trên máy tính)



programmer
['prougræmə]
Cách viết khác:
programer
['prougræmə]
như programer



người lập chương trình, bộ lập chương trình

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.