|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
progenitorial
progenitorial | [prou,dʒeni'tɔ:riəl] | | tính từ | | | (thuộc) tổ tiên | | | (nghĩa bóng) (thuộc) bậc tiền bối | | | có nguồn gốc, tiền thân |
/progenitorial/
tính từ (thuộc) tổ tiên, (thuộc) ông cha, (thuộc) ông bà ông vải (nghĩa bóng) (thuộc) bậc tiền bối
|
|
|
|