Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
profusion




profusion
[prə'fju:ʒn]
danh từ
sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối
a profusion of colour, patterns, flowers, good wishes
sự phong phú màu sắc, kiểu mẫu, hoa, sự tràn ngập những lời chúc tụng tốt lành
in profusion
có số lượng lớn, dồi dào
roses were growing in profusion against the old wall
vô số hoa hồng mọc cạnh bức tường cũ


/profusion/

danh từ
sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối ((cũng) profuseness)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "profusion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.