Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
profitably




phó từ
có lợi, có ích; thuận lợi
sinh lãi, mang lợi



profitably
['prɔfittəbli]
phó từ
có lợi, có ích; thuận lợi
she spent the weekend profitably
cô ta sử dụng những ngày cuối tuần rất có ích
sinh lãi, mang lợi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.