Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
professoriate




professoriate
[,prɔfi'sɔ:riit]
danh từ
các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại học) (như) professorate


/professoriate/

danh từ
các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại học) ((cũng) professorate)

Related search result for "professoriate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.