| [prə'si:diηz] |
| danh từ số nhiều |
| | (proceedings against somebody / for something) vụ kiện |
| | to institute divorce proceedings |
| lập thủ tục ly hôn |
| | to take legal proceedings against someone |
| đi kiện ai |
| | to start proceedings against somebody for damages |
| kiện ai để đòi bồi thường |
| | nghi thức |
| | the proceedings begin with a speech to welcome the guests |
| nghi thức sẽ bắt đầu bằng một bài diễn viên chào mừng quan khách |
| | (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...) |