Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
probable





probable
['prɔbəbl]
tính từ
có thể xảy ra hoặc có thể là như thế; chắc hẳn
a probable result
một kết quả có thể có
a probable winner
một người có nhiều khả năng thắng
rain is possible but not probable this evening
tối nay có thể mưa nhưng không chắc chắn
it seems probable that he will arrive before dusk
rất có thể nó sẽ đến trước khi trời tối
danh từ
(probable for something) người hoặc cái rất có thể được chọn
he's a probable for the national team
anh ta là người có khả năng được chọn vào đội tuyển quốc gia
the book is a probable for the prize
cuốn sách này rất có khả năng đoạt giải



có lẽ, có thể

/probable/

tính từ
có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật
a probable result một kết quả có thể có
a probable winner một người có nhiều khả năng thắng

danh từ
người ứng cử có nhiều khả năng trúng cử
sự chọn lựa hầu như chắc chắn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "probable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.