Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primiparous




primiparous
[prai'mipərəs]
tính từ
đẻ con so


/prai'mipərəs/

tính từ
đẻ con so


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.