|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prima donna
prima+donna![](img/dict/02C013DD.png) | [,pri:mə'dɔnə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nữ diễn viên chính (trong vở ôpêra) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa rộng) người hay giận dỗi, hay tự ái; người khó tính |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [prima donna] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | one who expects special treatment or privileges | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | A prima donna on our team might upset the other players. |
/'pri:mə'dɔnə/
danh từ
vai nữ chính (trong nhạc kịch)
(nghĩa rộng) người hay tự ái, người hay giận dỗi
|
|
|
|