|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
priggishness
priggishness![](img/dict/02C013DD.png) | ['prigi∫nis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hay lên mặt ta đây, tính hay làm ra vẻ đạo đức; tính hợm mình, tính làm bộ; tính khinh khỉnh |
/'prigiʃnis/
danh từ
tính hay lên mặt ta đây hay chữ, tính hay lên mặt ta đây đạo đức; tính hợm mình, tính làm bộ; tính khinh khỉnh
|
|
|
|