|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prickliness
danh từ
cảm giác bị kim châm, cảm giác đau nhói
tính dễ cáu, tính dễ giận, tính hay hờn dỗi (người)
prickliness | ['priklinis] |  | danh từ | |  | cảm giác bị kim châm, cảm giác đau nhói | |  | tính dễ cáu, tính dễ giận, tính hay hờn dỗi (người) |
|
|
|
|