Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presumable




presumable
[pri'zju:məbl]
tính từ
có thể đoán chừng; có thể được
the presumable results are an election defeat
kết quả dự đoán được là một thất bại trong bầu cử


/pri'zju:məbl/

tính từ
có thể được, có thể cho là đúng, có thể cầm bằng; có thể đoán chừng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "presumable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.