Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
press campaign




press+campaign
['pres,kæm'pein]
danh từ
chiến dịch báo chí


/'preskæm'pein/

danh từ
chiến dịch báo chí

Related search result for "press campaign"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.