Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presidio




presidio
[pri'sidiou]
danh từ, số nhiều presidios
đồn luỹ, pháo đài (ở Tây ban nha)


/pri'sidiou/

danh từ, số nhiều presidios /pri'sidiouz/
đồn luỹ, pháo đài (ở Tây ban nha)

Related search result for "presidio"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.