|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presidentship
presidentship![](img/dict/02C013DD.png) | ['prezidənt∫ip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chức chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức tổng thống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhiệm kỳ của một chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiệm kỳ của một tổng thống |
/'prezidəntʃip/
danh từ
chức chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức tổng thống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiệm kỳ tổng thống
|
|
|
|