Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presentee




presentee
[,prezn'ti:]
danh từ
người được giới thiệu, người được tiến cử (vào một chức vụ nào...); người được đưa vào tiếp kiến, người được đưa vào yết kiến
(tôn giáo) thầy tu được tiến cử (cai quản xứ đạo...)
người nhận quà biếu, người nhận đồ tặng


/,prezn'ti:/

danh từ
người được giới thiệu, người được tiến cử (vào một chức vụ nào...); người được đưa vào tiếp kiến, người được đưa vào yết kiến
(tôn giáo) thầy tu được tiến cử (cai quản xứ đạo...)
người nhận quà biếu, người nhận đồ tặng

Related search result for "presentee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.