Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pregnable




pregnable
['pregnəbl]
tính từ
có thể chiếm được, có thể lấy được (thành...)


/'pregnəbl/

tính từ
có thể chiếm được, có thể lấy được (thành...)

Related search result for "pregnable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.