|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preemption
danh từ
sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước
sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn chăn cái gì bằng cách hành động trước)
preemption![](img/dict/02C013DD.png) | [pri:'emp∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn chăn cái gì bằng cách hành động trước) |
|
|
|
|