|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preeminence
danh từ
sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác
preeminence | [,pri:'eminəns] |  | danh từ | |  | sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác |
|
|
|
|