|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predetermine
predetermine | [,pri:di'tə:min] | | ngoại động từ | | | định trước, quyết định trước (cái gì) | | | predetermine strategies | | chiến lược đã định trước | | | thúc ép (ai... làm gì) trước |
xác định trước, quyết định trước
/'pri:di'tə:min/
ngoại động từ định trước, quyết định trước thúc ép (ai... làm gì) trước
|
|
|
|