Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predella




predella
[pri'delə]
danh từ
bức mặt (bức hoạ hoặc chạm trổ ở mặt đứng bệ thờ)


/pri'delə/

danh từ
bức mặt (bức hoạ hoặc chạm trổ ở mặt đứng bệ thờ)

Related search result for "predella"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.