|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precondition
danh từ điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite
precondition | [,pri:kən'di∫n] | | danh từ | | | điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite |
|
|
|
|