|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precisianism
precisianism![](img/dict/02C013DD.png) | [pri'siʒənizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chủ nghĩa nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực hiện lễ nghi (tôn giáo)) |
/pri'siʤənizm/
danh từ
chủ nghĩa nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực hiện lễ nghi tôn giáo)
|
|
|
|