Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pre-plan




pre-plan
[pri:'plæn]
ngoại động từ
sắp đặt trước; đặt kế hoạch trước


/pri:'plæn/

ngoại động từ
sắp đặt trước; đặt kế hoạch trước

Related search result for "pre-plan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.