Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pre-appoint




pre-appoint
[,pri:ə'pɔint]
ngoại động từ
bổ nhiệm trước, chỉ định trước (ai làm việc gì)


/'pri:ə'pɔint/

ngoại động từ
bổ nhiệm trước, chỉ định trước (ai làm việc gì)

Related search result for "pre-appoint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.