Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pratique




pratique
['præti:k]
danh từ
giấy cho phép tàu vào cảng (sau thời gian kiểm dịch...)


/'præti:k/

danh từ
giấy quá cảng (sau thời gian kiểm dịch...)

Related search result for "pratique"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.