Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
praiseworthily




phó từ
đáng khen ngợi, xứng đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán dương



praiseworthily
[,preiz'wə:ðili]
phó từ
đáng khen ngợi, xứng đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán dương


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.