|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
powerlessness
danh từ
sự không có quyền hành, tình trạng không có quyền hành; sự không có sức mạnh
sự bất lực, tình trạng hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề )
powerlessness![](img/dict/02C013DD.png) | [,pauə'lisnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không có quyền hành, tình trạng không có quyền hành; sự không có sức mạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bất lực, tình trạng hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề..) |
|
|
|
|