pout
pout | [paut] | | danh từ | | | (động vật học) cá nheo | | | cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...); sự bĩu môi | | | to be in the pouts | | | hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu | | ngoại động từ | | | bĩu ra, trề ra (môi) | | nội động từ | | | bĩu môi, trề môi |
/paut/
danh từ (động vật học) cá nheo cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...) !to be in the pouts hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu
ngoại động từ bĩu môi
nội động từ bĩu môi, trề môi bĩu ra, trề ra (môi)
|
|