Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
potential drop


    Chuyên ngành kỹ thuật
độ sụt điện áp
    Lĩnh vực: điện
điện thế sụt
độ sụt điện thế
    Lĩnh vực: vật lý
độ sụt thế
sự sụt điện áp
sụt điện thế
    Lĩnh vực: điện lạnh
độ sụt thế (ở một mạch điện)
    Lĩnh vực: xây dựng
sự giảm thế
sự mất điện thế
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
sụt thế

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.