Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
post-office




post-office
['poust'ɔfis]
danh từ
bưu điện, phòng bưu điện; (thuộc) bưu điện
post-office savings bank
quỹ tiết kiệm đặt ở phòng bưu điện
(the Post Office) sở bưu điện (như) the Post
General Post Office
Bộ bưu điện


/'poust,ɔfis/

danh từ
sở bưu điện; phòng bưu điện
(định ngữ) (thuộc) bưu điện
post-office savings-bank quỹ tiết kiệm đặt ở phòng bưu điện !General Post Office
Bộ bưu điện

Related search result for "post-office"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.