Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
possessor




possessor
[pə'zesə]
danh từ
người sở hữu, người chiếm hữu


/pə'zesə/

danh từ
người có, người có quyền sở hữu, người chiếm hữu

Related search result for "possessor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.